| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
TKTV-00301
| Lưu Đức Hạnh | Phiếu bài tập cuối tuần tiếng việt 3 | Giáo dục | H | 2017 | 30000 | Hỏng | | |
| 2 |
SNV-00405
| Phạm Thu Hà | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 2 | HN | H | 2007 | 19000 | Mất | | |
| 3 |
SNV-00407
| Phạm Thị Thu Hà | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 tập 2 | HN | H | 2007 | 48000 | Mất | | |
| 4 |
SNV-00414
| Đinh Nguyễn Trang Thu | Thiết kế bài giảng địa lí 4 | HN | H | 2006 | 18000 | Mất | | |
| 5 |
SGKC-00029
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng Việt 5: tập 1 | Giáo dục | H | 2006 | 6000 | Thanh lý | | |
| 6 |
SGKC-00041
| Đỗ Đình Hoan | Bài tập toán 5 | Giáo dục | H | 2009 | 9000 | Thanh lý | | |
| 7 |
SGKC-00042
| Đỗ Đình Hoan | Bài tập toán 5 | Giáo dục | H | 2009 | 9000 | Thanh lý | | |
| 8 |
SGKC-00043
| Đỗ Đình Hoan | Bài tập toán 5 | Giáo dục | H | 2009 | 9000 | Thanh lý | | |
| 9 |
SGKC-00049
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập toán 5: tập 2 | Giáo dục | H | 2006 | 6000 | Thanh lý | | |
| 10 |
SGKC-00053
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập toán 5: tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 6700 | Thanh lý | | |
|