| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Thị Yến | | TKTO-00295 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 06/09/2024 | 423 |
| 2 | Đỗ Thị Yến | | TKTO-00182 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 | Đỗ Trung Hiệu | 06/09/2024 | 423 |
| 3 | Đỗ Thị Yến | | V1T1-00007 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 4 | Đỗ Thị Yến | | SNV-01080 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 423 |
| 5 | Đỗ Thị Yến | | SNV-01087 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 423 |
| 6 | Đỗ Thị Yến | | SNV-01106 | Tự nhiên xẫ hội 2 | MAI SĨ TUẤN | 06/09/2024 | 423 |
| 7 | Đỗ Thị Yến | | XH2-00007 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 06/09/2024 | 423 |
| 8 | Đỗ Thị Yến | | SNV-01077 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/02/2025 | 265 |
| 9 | Đỗ Văn Danh | | SGV-00237 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 09/10/2024 | 390 |
| 10 | Đỗ Văn Danh | | KN5-00507 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang ngọc | 31/10/2024 | 368 |
| 11 | Đỗ Văn Danh | | SGV-00095 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang ngọc | 06/09/2024 | 423 |
| 12 | Đỗ Văn Danh | | SGV-00048 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2024 | 423 |
| 13 | Đỗ Văn Danh | | SNV-01123 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 06/09/2024 | 423 |
| 14 | Đỗ Văn Đạt | | TO4-00008 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 15 | Đỗ Văn Đạt | | KH4-00008 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 16 | Đỗ Văn Đạt | | LS4-00007 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 423 |
| 17 | Đỗ Văn Đạt | | TN4-00009 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 18 | Đỗ Văn Đạt | | TV41-00009 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 19 | Đỗ Văn Đạt | | ĐĐ4-00011 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 20 | Đỗ Văn Đạt | | VTV4-00001 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t2 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2024 | 423 |
| 21 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00137 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 22 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00157 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 23 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00142 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 24 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00123 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 25 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00112 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 26 | Đỗ Văn Đạt | | TO4-00001 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức thái | 06/09/2024 | 423 |
| 27 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00769 | Thiết kế bài giảng toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 06/09/2024 | 423 |
| 28 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00421 | Thiết kế bài giảng toán 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 06/09/2024 | 423 |
| 29 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00388 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 06/09/2024 | 423 |
| 30 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00833 | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 423 |
| 31 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00589 | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/02/2025 | 265 |
| 32 | Lê Thị Anh Thơ | 5 A | STKC-00688 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 12/11/2024 | 356 |
| 33 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00860 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 21/02/2025 | 255 |
| 34 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00859 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 21/02/2025 | 255 |
| 35 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00676 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 21/02/2025 | 255 |
| 36 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00864 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 21/02/2025 | 255 |
| 37 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00871 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 21/02/2025 | 255 |
| 38 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00876 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 21/02/2025 | 255 |
| 39 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00027 | Dê con nhanh trí | Nguyễn Thị Hòa | 21/02/2025 | 255 |
| 40 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00812 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Hòa | 21/02/2025 | 255 |
| 41 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00573 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Chí Phúc | 21/02/2025 | 255 |
| 42 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00658 | Chàng Đămbri | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 43 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00100 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Thị Duyên | 21/02/2025 | 255 |
| 44 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00727 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 45 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00726 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 46 | Nguyễn Ngọc Anh | | TN-00041 | Thiếu niên tiền phong số 17/tháng 1- 2025 | Nguyễn Phan Khuê | 21/02/2025 | 255 |
| 47 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00861 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 21/02/2025 | 255 |
| 48 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00533 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Hoàng Song Hồng | 21/02/2025 | 255 |
| 49 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00856 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 21/02/2025 | 255 |
| 50 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00046 | Truyện mẹ kể con nghe mùa hạ | Vũ Hồng Anh | 21/02/2025 | 255 |
| 51 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00071 | Thỏ có mùi của hổ | Hoa Niên | 21/02/2025 | 255 |
| 52 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00043 | Đảo hoang | Tô Hoài | 21/02/2025 | 255 |
| 53 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKm-00115 | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm | Nguyễn Thanh Ngân | 21/02/2025 | 255 |
| 54 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00556 | Mụ lường | Hồng Hà | 21/02/2025 | 255 |
| 55 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00065 | Bó củi biết bay | Hồng Hà | 21/02/2025 | 255 |
| 56 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00551 | Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi | Nguyễn Ngọc Thanh | 21/02/2025 | 255 |
| 57 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00514 | Tú Uyên Giáng Kiều | Mai Long | 21/02/2025 | 255 |
| 58 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00521 | Lục Tích | Kim Khánh | 21/02/2025 | 255 |
| 59 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00467 | Khương Thi | Kim Khánh | 21/02/2025 | 255 |
| 60 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00111 | Phù thủy Lilli | Knister | 21/02/2025 | 255 |
| 61 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00066 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 21/02/2025 | 255 |
| 62 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00074 | Cây đa biết nói | Hồng Vân | 21/02/2025 | 255 |
| 63 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00084 | Pokemon cùng em học ATGT | UBATGT | 21/02/2025 | 255 |
| 64 | Nguyễn Ngọc Anh | | STN-00656 | Chàng Đămbri | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 65 | Nguyễn Thị Duyên | | KN5-00053 | Âm nhạc 5 | Đinh Thị Minh Chính | 23/09/2024 | 406 |
| 66 | Nguyễn Thị Duyên | | AN3-00004 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 423 |
| 67 | Nguyễn Thị Duyên | | TN2-00004 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 68 | Nguyễn Thị Duyên | | TN1-00006 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 423 |
| 69 | Nguyễn Thị Duyên | | TN4-00004 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phó Đức Hòa | 06/09/2024 | 423 |
| 70 | Nguyễn Thị Duyên | | SGV-00101 | Âm nhạc 4 | Đinh Thị Minh Chính | 06/09/2024 | 423 |
| 71 | Nguyễn Thị Duyên | | AN2-00002 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 423 |
| 72 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-01034 | Âm nhạc | Đỗ Thị Minh Chính | 06/09/2024 | 423 |
| 73 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-01119 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 423 |
| 74 | Nguyễn Thị Hằng | | KN5-00595 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Bùi mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 75 | Nguyễn Thị Hằng | | KN5-00641 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 294 |
| 76 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00851 | Tý quậy | Đào Hải | 21/02/2025 | 255 |
| 77 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00224 | Trần Quốc Toản | Lưu Sơn Minh | 21/02/2025 | 255 |
| 78 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00106 | Đoraemon | Fujio | 21/02/2025 | 255 |
| 79 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00118 | Shin cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 21/02/2025 | 255 |
| 80 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00121 | Shin cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 21/02/2025 | 255 |
| 81 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00451 | Ngoan ngoãn | Hà yên | 21/02/2025 | 255 |
| 82 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00119 | Shin cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 21/02/2025 | 255 |
| 83 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00077 | Sự tích tháp Báo Ân | Phan Tịnh | 21/02/2025 | 255 |
| 84 | Nguyễn Thị Hằng | | TN-00035 | Thiếu niên tiền phong số 7/tháng 1- 2025 | Nguyễn Phan Khuê | 21/02/2025 | 255 |
| 85 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00594 | Chàng học trò và con yêu tinh | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 86 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00699 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Lê Minh Phương | 21/02/2025 | 255 |
| 87 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00708 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Lê Minh Phương | 21/02/2025 | 255 |
| 88 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00637 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Chí Phúc | 21/02/2025 | 255 |
| 89 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00636 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Chí Phúc | 21/02/2025 | 255 |
| 90 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00773 | Sự tích bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 21/02/2025 | 255 |
| 91 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00615 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 92 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00772 | Sự tích bình vôi | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 93 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00635 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 21/02/2025 | 255 |
| 94 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00638 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 95 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00776 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 21/02/2025 | 255 |
| 96 | Nguyễn Thị Toàn | | KN5-00318 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/02/2025 | 258 |
| 97 | Nguyễn Thị Toàn | | KN5-00335 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/02/2025 | 258 |
| 98 | Nguyễn Thị Toàn | | KN5-00016 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 404 |
| 99 | Nguyễn Thị Toàn | | SGV-00250 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2024 | 404 |
| 100 | Nguyễn Thị Toàn | | CD5-00029 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2024 | 404 |
| 101 | Nguyễn Thị Toàn | | SNV-00555 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/09/2024 | 423 |
| 102 | Phạm Thị Hà | | KN5-00032 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 103 | Phạm Thị Hà | | KN5-00073 | Khoa học 5 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 423 |
| 104 | Phạm Thị Hà | | KN5-00080 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 105 | Phạm Thị Hà | | KN5-00050 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 423 |
| 106 | Phạm Thị Hà | | KN5-00023 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 107 | Phạm Thị Hà | | CD5-00031 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 108 | Phạm Thị Hà | | SGV-00167 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 109 | Phạm Thị Hà | | SGV-00220 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 110 | Phạm Thị Hà | | SGV-00182 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 423 |
| 111 | Phạm Thị Hà | | SGV-00244 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 112 | Phạm Thị Hà | | SGV-00195 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 113 | Phạm Thị Hà | | SGV-00261 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 114 | Phạm Thị Hà | | KN5-00174 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Nguyễn Thụy Anh | 06/09/2024 | 423 |
| 115 | Phạm Thị Hà | | KN5-00121 | Vở bài tập lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/09/2024 | 423 |
| 116 | Phạm Thị Hà | | KN5-00190 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 117 | Phạm Thị Hà | | KN5-00127 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 118 | Phạm Thị Hà | | KN5-00203 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 119 | Phạm Thị Hà | | CD5-00039 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 18/09/2024 | 411 |
| 120 | Phạm Thị Hà | | SGV-00240 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 18/09/2024 | 411 |
| 121 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00555 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 272 |
| 122 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00552 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 272 |
| 123 | Phạm Thị Hà | | SGV-00198 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 124 | Phạm Thị Hà | | KN5-00197 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 125 | Phạm Thị Hà | | KN5-00186 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 126 | Phạm Thị Hà | | KN5-00164 | Vở bài tập toán 5 | Nguyễn Thụy Anh | 13/01/2025 | 294 |
| 127 | Phạm Thị Hà | | KN5-00087 | Toán 5 tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 294 |
| 128 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00092 | Toán 5 tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 294 |
| 129 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00162 | Vở bài tập toán 5 | Nguyễn Thụy Anh | 13/01/2025 | 294 |
| 130 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00196 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 131 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00185 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 132 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00197 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 133 | Phạm Thị Lâm Oanh | | CD5-00030 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 134 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00019 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 135 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00038 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 136 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00066 | Khoa học 5 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 423 |
| 137 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00077 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 138 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00043 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 423 |
| 139 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00206 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 140 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00128 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 141 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00193 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 142 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00124 | Vở bài tập lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/09/2024 | 423 |
| 143 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00172 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Nguyễn Thụy Anh | 06/09/2024 | 423 |
| 144 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00219 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 145 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00260 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 146 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00245 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 147 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00196 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 148 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00185 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 423 |
| 149 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00176 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 150 | Phạm Thị Nga | | SNV-01079 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 423 |
| 151 | Phạm Thị Nga | | SNV-01094 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 423 |
| 152 | Phạm Thị Nga | | SNV-01086 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 423 |
| 153 | Phạm Thị Nga | | SNV-01105 | Tự nhiên xẫ hội 2 | MAI SĨ TUẤN | 06/09/2024 | 423 |
| 154 | Phạm Thị Nga | | XH2-00004 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 06/09/2024 | 423 |
| 155 | Phạm Thị Nga | | SNV-01097 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 423 |
| 156 | Phạm Thị Nga | | SNV-01128 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 423 |
| 157 | Phạm Thị Nga | | SNV-01090 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 423 |
| 158 | Phạm Thị Nga | | V2T1-00001 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 159 | Phạm Thị Nga | | V2T2-00001 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 160 | Phạm Thị Nga | | TO22-00005 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 161 | Phạm Thị Nga | | TO21-00005 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 162 | Phạm Thị Nga | | KN5-00319 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 286 |
| 163 | Phạm Thị Phượng | | STN-00094 | Giáo dục kĩ năng sống cho trẻ | Thùy Chi | 19/02/2025 | 257 |
| 164 | Phạm Thị Phượng | | KN5-00312 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/02/2025 | 258 |
| 165 | Phạm Thị Sang | | SGV-00119 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/02/2025 | 270 |
| 166 | Phạm Thị Sang | | TO4-00002 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 167 | Phạm Thị Sang | | TN4-00002 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 423 |
| 168 | Phạm Thị Sang | | LS4-00005 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 423 |
| 169 | Phạm Thị Sang | | TO4-00006 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 170 | Phạm Thị Sang | | KH4-00007 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 171 | Phạm Thị Sang | | TV41-00005 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 172 | Phạm Thị Sang | | ĐĐ4-00010 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 173 | Phạm Thị Sang | | TN4-00007 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 174 | Phạm Thị Sang | | SGV-00139 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 175 | Phạm Thị Sang | | SGV-00164 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 176 | Phạm Thị Sang | | SGV-00149 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 177 | Phạm Thị Sang | | SGV-00124 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 178 | Phạm Thị Sang | | SGV-00114 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 179 | Phạm Thị Sang | | VTV4-00003 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t2 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2024 | 423 |
| 180 | Phạm Thị Sang | | VTV4-00014 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t1 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2024 | 423 |
| 181 | Phạm Thị Sang | | VTO4-00015 | Vở bài tập Toán 4 t2 | Lê Anh Vinh | 06/09/2024 | 423 |
| 182 | Phạm Thị Sang | | VTO4-00004 | Vở bài tập Toán 4 t1 | Lê Anh Vinh | 06/09/2024 | 423 |
| 183 | Phạm Thị Sang | | TV41-00013 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 184 | Phạm Thị Sang | | SGV-00109 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 185 | Phạm Yến Nhi | 5 A | STKC-00848 | Cô bé quàng khăn đỏ | Anh Thiên | 12/11/2024 | 356 |
| 186 | Trịnh Thị Thúy | | SGV-00271 | Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn vân | 09/10/2024 | 390 |
| 187 | Trương Thảo My | 4 C | STN-00343 | Truyện tranh tư duy cho bé | Minh Phương | 15/10/2024 | 384 |
| 188 | Việt Hoàng | 5 A | STKC-00673 | Dé mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 12/11/2024 | 356 |
| 189 | Vũ Thị Lưu | | SGKC-00699 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 14/11/2024 | 354 |
| 190 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00822 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 12/02/2025 | 264 |
| 191 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00239 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 12/02/2025 | 264 |
| 192 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00037 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 193 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00067 | Khoa học 5 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 423 |
| 194 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00078 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 195 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00044 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 423 |
| 196 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00207 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 197 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00129 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 198 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00194 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 199 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00123 | Vở bài tập lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/09/2024 | 423 |
| 200 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00171 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Nguyễn Thụy Anh | 06/09/2024 | 423 |
| 201 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00218 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 423 |
| 202 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00259 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 203 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00243 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 204 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00194 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 205 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00184 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 423 |
| 206 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00173 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 207 | Vũ Thị Lưu | | CD5-00032 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 208 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00018 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 209 | Vũ Thị Thuyên | | SNV-01012 | Đạo đức 1 | Nguyễn THị Toan | 13/09/2024 | 416 |
| 210 | Vũ Thị Thuyên | | V1T1-00014 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2024 | 416 |
| 211 | Vũ Thị Thuyên | | TO11-00011 | Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 13/09/2024 | 416 |
| 212 | Vũ Thị Thuyên | | SNV-01003 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2024 | 416 |
| 213 | Vũ Thị Thuyên | | DD1-00006 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 13/09/2024 | 416 |
| 214 | Vũ Thị Thuyên | | TNXH-00001 | Tự nhiên và xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 416 |
| 215 | Vũ Thị Thuyên | | SNV-01022 | Toán 1 | Lê Anh Vinh | 12/02/2025 | 264 |
| 216 | Vũ Thị Thuyên | | KN5-00264 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2025 | 292 |
| 217 | Vũ Thị Thuyên | | KN5-00210 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2025 | 292 |
| 218 | Vũ Thị Thuyên | | SNV-00998 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2025 | 292 |
| 219 | Vũ Thị Thuyên | | KN5-00232 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2025 | 292 |
| 220 | Vũ Thị Yến | | KN5-00469 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 286 |
| 221 | Vũ Thị Yến | | TN2-00002 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 423 |
| 222 | Vũ Thị Yến | | TV3-00002 | Tiếng Việt 3 | Bùi Mạnh Dũng | 06/09/2024 | 423 |
| 223 | Vũ Thị Yến | | STKC-01251 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông 3 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 06/09/2024 | 423 |
| 224 | Vũ Thị Yến | | TKTO-00150 | Bài tập thực hành toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 06/09/2024 | 423 |
| 225 | Vũ Thị Yến | | SGV-00065 | TIếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 423 |
| 226 | Vũ Thị Yến | | SGV-00021 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 227 | Vũ Thị Yến | | TO3-00006 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 423 |
| 228 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00578 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 357 |
| 229 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00589 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 357 |
| 230 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00579 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 357 |
| 231 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00590 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 357 |
| 232 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00581 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 357 |
| 233 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00574 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 357 |
| 234 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00576 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 357 |