STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Vân Anh | | KN5-00252 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/11/2024 | 16 |
2 | Đỗ Thị Yến | | TKTO-00295 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 06/09/2024 | 78 |
3 | Đỗ Thị Yến | | TKTO-00182 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 | Đỗ Trung Hiệu | 06/09/2024 | 78 |
4 | Đỗ Thị Yến | | V1T1-00007 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
5 | Đỗ Thị Yến | | SNV-01080 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 78 |
6 | Đỗ Thị Yến | | SNV-01087 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 78 |
7 | Đỗ Thị Yến | | SNV-01106 | Tự nhiên xẫ hội 2 | MAI SĨ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
8 | Đỗ Thị Yến | | XH2-00007 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 06/09/2024 | 78 |
9 | Đỗ Văn Danh | | SGV-00237 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 09/10/2024 | 45 |
10 | Đỗ Văn Danh | | SGV-00095 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang ngọc | 06/09/2024 | 78 |
11 | Đỗ Văn Danh | | SGV-00048 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2024 | 78 |
12 | Đỗ Văn Danh | | SNV-01123 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 06/09/2024 | 78 |
13 | Đỗ Văn Danh | | KN5-00507 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang ngọc | 31/10/2024 | 23 |
14 | Đỗ Văn Đạt | | TO4-00008 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
15 | Đỗ Văn Đạt | | KH4-00008 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
16 | Đỗ Văn Đạt | | LS4-00007 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
17 | Đỗ Văn Đạt | | TN4-00009 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
18 | Đỗ Văn Đạt | | TV41-00009 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
19 | Đỗ Văn Đạt | | ĐĐ4-00011 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
20 | Đỗ Văn Đạt | | VTV4-00001 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t2 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2024 | 78 |
21 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00137 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
22 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00157 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
23 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00142 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
24 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00123 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
25 | Đỗ Văn Đạt | | SGV-00112 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
26 | Đỗ Văn Đạt | | TO4-00001 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức thái | 06/09/2024 | 78 |
27 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00769 | Thiết kế bài giảng toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 06/09/2024 | 78 |
28 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00421 | Thiết kế bài giảng toán 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 06/09/2024 | 78 |
29 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00388 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 06/09/2024 | 78 |
30 | Đỗ Văn Đạt | | SNV-00833 | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
31 | Lê Thị Anh Thơ | 5 A | STKC-00688 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 12/11/2024 | 11 |
32 | Nguyễn Thị Duyên | | KN5-00053 | Âm nhạc 5 | Đinh Thị Minh Chính | 23/09/2024 | 61 |
33 | Nguyễn Thị Duyên | | AN3-00004 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 78 |
34 | Nguyễn Thị Duyên | | TN2-00004 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
35 | Nguyễn Thị Duyên | | TN1-00006 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 78 |
36 | Nguyễn Thị Duyên | | TN4-00004 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phó Đức Hòa | 06/09/2024 | 78 |
37 | Nguyễn Thị Duyên | | SGV-00101 | Âm nhạc 4 | Đinh Thị Minh Chính | 06/09/2024 | 78 |
38 | Nguyễn Thị Duyên | | AN2-00002 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 78 |
39 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-01034 | Âm nhạc | Đỗ Thị Minh Chính | 06/09/2024 | 78 |
40 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-01119 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 78 |
41 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00345 | năm hũ vàng | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2024 | 10 |
42 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00453 | Cuộc đời lưu lạc của Tam Mao | Jilin | 13/11/2024 | 10 |
43 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-00183 | Đời sống các loài lưỡng cư và bò sát | Lê Nguyên Ngật | 13/11/2024 | 10 |
44 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00202 | Nàng công chú ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 13/11/2024 | 10 |
45 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-00222 | Cẩm nang thực hiện chương trình rèn luyện phụ trách Đội: tập 2 | Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. Hội đồng trung ương | 13/11/2024 | 10 |
46 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00530 | The Smurfs | Charle | 13/11/2024 | 10 |
47 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00529 | Vì sao gọi là cá dọn bể | Phùng THị Tường | 13/11/2024 | 10 |
48 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00275 | Cloud tea monkeys | Graham | 13/11/2024 | 10 |
49 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-00793 | Dạy trẻ biết lễ phép lịch sự | Tào Lộ Yến | 13/11/2024 | 10 |
50 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00167 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2024 | 10 |
51 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00166 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2024 | 10 |
52 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00554 | Cây khế | Hồng Hà | 13/11/2024 | 10 |
53 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-00851 | Cô bé quàng khăn đỏ | Vĩnh Tâm | 13/11/2024 | 10 |
54 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-00853 | Cô bé quàng khăn đỏ | Vĩnh Tâm | 13/11/2024 | 10 |
55 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00051 | Vua bánh mì | Takasi | 13/11/2024 | 10 |
56 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-01443 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và đào tạo | 13/11/2024 | 10 |
57 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-01442 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và đào tạo | 13/11/2024 | 10 |
58 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00057 | Các loại vật quanh bé | LínongYing | 13/11/2024 | 10 |
59 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00278 | Ba cô tiên | Nguyễn Chí Phúc | 13/11/2024 | 10 |
60 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00377 | Mụ lường | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2024 | 10 |
61 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00052 | Mưu chồng chước vợ | Minh Ánh | 13/11/2024 | 10 |
62 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00096 | Sự tích trầu cau | Hồng Hà | 13/11/2024 | 10 |
63 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00049 | 600 câu đố luyện trí thông minh | Tiến Đức | 13/11/2024 | 10 |
64 | Nguyễn Thị Hằng | | STN-00542 | Pokemon cùng em học ATGT | UBATGT | 13/11/2024 | 10 |
65 | Nguyễn Thị Toàn | | SGV-00192 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 59 |
66 | Nguyễn Thị Toàn | | KN5-00016 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 59 |
67 | Nguyễn Thị Toàn | | SGV-00250 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2024 | 59 |
68 | Nguyễn Thị Toàn | | SGV-00177 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 25/09/2024 | 59 |
69 | Nguyễn Thị Toàn | | SGV-00257 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 25/09/2024 | 59 |
70 | Nguyễn Thị Toàn | | CD5-00029 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2024 | 59 |
71 | Nguyễn Thị Toàn | | KN5-00081 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2024 | 59 |
72 | Nguyễn Thị Toàn | | KN5-00047 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 25/09/2024 | 59 |
73 | Nguyễn Thị Toàn | | KN5-00075 | Khoa học 5 | Lê Huy Hoàng | 25/09/2024 | 59 |
74 | Nguyễn Thị Toàn | | CN4-00001 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 78 |
75 | Nguyễn Thị Toàn | | ĐĐ4-00001 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
76 | Nguyễn Thị Toàn | | KH4-00001 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
77 | Nguyễn Thị Toàn | | LS4-00001 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
78 | Nguyễn Thị Toàn | | TV41-00008 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
79 | Nguyễn Thị Toàn | | SGV-00068 | TIếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
80 | Nguyễn Thị Toàn | | SNV-00555 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/09/2024 | 78 |
81 | Nguyễn Thị Toàn | | TN2-00005 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
82 | Nguyễn Thị Toàn | | TN4-00008 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
83 | Nguyễn Thị Toàn | | TO4-00007 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
84 | Nguyễn Thị Toàn | | TO4-00007 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
85 | Phạm Thị Hà | | KN5-00032 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
86 | Phạm Thị Hà | | KN5-00073 | Khoa học 5 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 78 |
87 | Phạm Thị Hà | | KN5-00080 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
88 | Phạm Thị Hà | | KN5-00050 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
89 | Phạm Thị Hà | | KN5-00023 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
90 | Phạm Thị Hà | | CD5-00031 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
91 | Phạm Thị Hà | | SGV-00167 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
92 | Phạm Thị Hà | | SGV-00220 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
93 | Phạm Thị Hà | | SGV-00182 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
94 | Phạm Thị Hà | | SGV-00244 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
95 | Phạm Thị Hà | | SGV-00195 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
96 | Phạm Thị Hà | | SGV-00261 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
97 | Phạm Thị Hà | | KN5-00174 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Nguyễn Thụy Anh | 06/09/2024 | 78 |
98 | Phạm Thị Hà | | KN5-00121 | Vở bài tập lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/09/2024 | 78 |
99 | Phạm Thị Hà | | KN5-00190 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
100 | Phạm Thị Hà | | KN5-00127 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
101 | Phạm Thị Hà | | KN5-00203 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
102 | Phạm Thị Hà | | CD5-00039 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 18/09/2024 | 66 |
103 | Phạm Thị Hà | | SGV-00240 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 18/09/2024 | 66 |
104 | Phạm Thị Hà | | STKC-00585 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 21/11/2024 | 2 |
105 | Phạm Thị Hà | | STKC-00577 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 21/11/2024 | 2 |
106 | Phạm Thị Hà | | STKC-00573 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 21/11/2024 | 2 |
107 | Phạm Thị Hà | | STKC-00587 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 21/11/2024 | 2 |
108 | Phạm Thị Hà | | STKC-00588 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 21/11/2024 | 2 |
109 | Phạm Thị Hà | | STKC-00454 | Từ điển tiếng việt cho học sinh | Thái Xuân Đệ | 21/11/2024 | 2 |
110 | Phạm Thị Hà | | STKC-00596 | Từ điển tiếng Việt | Nguyễn Tôn Nhan | 21/11/2024 | 2 |
111 | Phạm Thị Hà | | STKC-00417 | Từ điển tiếng Việt | Hoàng Phê | 21/11/2024 | 2 |
112 | Phạm Thị Lâm Oanh | | CD5-00030 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
113 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00019 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
114 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00038 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
115 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00066 | Khoa học 5 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 78 |
116 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00077 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
117 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00043 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
118 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00206 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
119 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00128 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
120 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00193 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
121 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00124 | Vở bài tập lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/09/2024 | 78 |
122 | Phạm Thị Lâm Oanh | | KN5-00172 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Nguyễn Thụy Anh | 06/09/2024 | 78 |
123 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00219 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
124 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00260 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
125 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00245 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
126 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00196 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
127 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00185 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
128 | Phạm Thị Lâm Oanh | | SGV-00176 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
129 | Phạm Thị Nga | | SNV-01079 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 78 |
130 | Phạm Thị Nga | | STKC-01440 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và đào tạo | 06/09/2024 | 78 |
131 | Phạm Thị Nga | | SNV-01094 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 78 |
132 | Phạm Thị Nga | | SNV-01086 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 78 |
133 | Phạm Thị Nga | | SNV-01105 | Tự nhiên xẫ hội 2 | MAI SĨ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
134 | Phạm Thị Nga | | XH2-00004 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 06/09/2024 | 78 |
135 | Phạm Thị Nga | | SNV-01097 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 78 |
136 | Phạm Thị Nga | | SNV-01128 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 78 |
137 | Phạm Thị Nga | | SNV-01090 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 78 |
138 | Phạm Thị Nga | | V2T1-00001 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
139 | Phạm Thị Nga | | V2T2-00001 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
140 | Phạm Thị Nga | | TO22-00005 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
141 | Phạm Thị Nga | | TO21-00005 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
142 | Phạm Thị Sang | | TO4-00002 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
143 | Phạm Thị Sang | | TN4-00002 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 78 |
144 | Phạm Thị Sang | | LS4-00005 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
145 | Phạm Thị Sang | | TO4-00006 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
146 | Phạm Thị Sang | | KH4-00007 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
147 | Phạm Thị Sang | | TV41-00005 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
148 | Phạm Thị Sang | | ĐĐ4-00010 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
149 | Phạm Thị Sang | | TN4-00007 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
150 | Phạm Thị Sang | | SGV-00139 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
151 | Phạm Thị Sang | | SGV-00164 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
152 | Phạm Thị Sang | | SGV-00149 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
153 | Phạm Thị Sang | | SGV-00124 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
154 | Phạm Thị Sang | | SGV-00114 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
155 | Phạm Thị Sang | | VTV4-00003 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t2 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2024 | 78 |
156 | Phạm Thị Sang | | VTV4-00014 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t1 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2024 | 78 |
157 | Phạm Thị Sang | | VTO4-00015 | Vở bài tập Toán 4 t2 | Lê Anh Vinh | 06/09/2024 | 78 |
158 | Phạm Thị Sang | | VTO4-00004 | Vở bài tập Toán 4 t1 | Lê Anh Vinh | 06/09/2024 | 78 |
159 | Phạm Thị Sang | | TV41-00013 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
160 | Phạm Thị Sang | | SGV-00109 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
161 | Phạm Thị Sang | | STKC-00696 | Át lát địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 31/10/2024 | 23 |
162 | Phạm Thị Sang | | STKC-00695 | Át lát địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 31/10/2024 | 23 |
163 | Phạm Thị Sang | | STKC-00698 | Át lát địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 31/10/2024 | 23 |
164 | Phạm Thị Sang | | STKC-00694 | Át lát địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 31/10/2024 | 23 |
165 | Phạm Thị Thu Phượng | | STN-00100 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2024 | 30 |
166 | Phạm Thị Thu Phượng | | STN-00101 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2024 | 30 |
167 | Phạm Thị Thu Phượng | | STN-00105 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2024 | 30 |
168 | Phạm Thị Thu Phượng | | STN-00380 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2024 | 30 |
169 | Phạm Thị Thu Phượng | | STN-00381 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2024 | 30 |
170 | Phạm Thị Thu Phượng | | STN-00382 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2024 | 30 |
171 | Phạm Thị Thu Phượng | | STN-00384 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2024 | 30 |
172 | Phạm Thị Thu Phượng | | STKC-00851 | Cô bé quàng khăn đỏ | Vĩnh Tâm | 24/10/2024 | 30 |
173 | Phạm Thị Thu Phượng | | STKC-00852 | Cô bé quàng khăn đỏ | Vĩnh Tâm | 24/10/2024 | 30 |
174 | Phạm Thị Thu Phượng | | STKC-00857 | Chuyện cổ tích về các nàng công chúa | Hoàng Kim | 24/10/2024 | 30 |
175 | Phạm Thị Thu Phượng | | STKC-00846 | Trọng Thủy Mỵ Châu | Anh Thiên | 24/10/2024 | 30 |
176 | Phạm Thị Thu Phượng | | STKC-00845 | Trọng Thủy Mỵ Châu | Anh Thiên | 24/10/2024 | 30 |
177 | Phạm Thị Thu Phượng | | STKC-00816 | Công chúa và hạt đậu | Anh Thiên | 24/10/2024 | 30 |
178 | Phạm Thị Thu Phượng | | STKC-00810 | 1001 truyện cười xưa và nay | Tiến Đức | 24/10/2024 | 30 |
179 | Phạm Thị Thu Phượng | | STKC-00866 | Giáo dục kĩ năng sống: rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh | Mai Hương | 24/10/2024 | 30 |
180 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00036 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
181 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00068 | Khoa học 5 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 78 |
182 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00079 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
183 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00045 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
184 | Phạm Thị Thu Phượng | | SGV-00217 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
185 | Phạm Thị Thu Phượng | | SGV-00258 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
186 | Phạm Thị Thu Phượng | | SGV-00242 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
187 | Phạm Thị Thu Phượng | | SGV-00193 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
188 | Phạm Thị Thu Phượng | | SGV-00183 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
189 | Phạm Thị Thu Phượng | | SGV-00174 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
190 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00173 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Nguyễn Thụy Anh | 06/09/2024 | 78 |
191 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00122 | Vở bài tập lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/09/2024 | 78 |
192 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00192 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
193 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00130 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
194 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00205 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
195 | Phạm Thị Thu Phượng | | CD5-00036 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
196 | Phạm Thị Thu Phượng | | KN5-00017 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
197 | Phạm Yến Nhi | 5 A | STKC-00848 | Cô bé quàng khăn đỏ | Anh Thiên | 12/11/2024 | 11 |
198 | Trịnh Thị Thúy | | SGV-00271 | Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn vân | 09/10/2024 | 45 |
199 | Trương Nhật Ánh | 4 C | STN-00292 | Nàng tiên cóc | Thùy trang | 15/10/2024 | 39 |
200 | Trương Thảo My | 4 C | STN-00343 | Truyện tranh tư duy cho bé | Minh Phương | 15/10/2024 | 39 |
201 | Việt Hoàng | 5 A | STKC-00673 | Dé mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 12/11/2024 | 11 |
202 | Vũ Thị Lưu | | SGKC-00699 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 14/11/2024 | 9 |
203 | Vũ Thị Lưu | | CD5-00032 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
204 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00018 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
205 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00037 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
206 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00067 | Khoa học 5 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 78 |
207 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00078 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
208 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00044 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
209 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00207 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
210 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00129 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
211 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00194 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
212 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00123 | Vở bài tập lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/09/2024 | 78 |
213 | Vũ Thị Lưu | | KN5-00171 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Nguyễn Thụy Anh | 06/09/2024 | 78 |
214 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00218 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 78 |
215 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00259 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 78 |
216 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00243 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
217 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00194 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
218 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00184 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 78 |
219 | Vũ Thị Lưu | | SGV-00173 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
220 | Vũ Thị Thuyên | | SNV-01012 | Đạo đức 1 | Nguyễn THị Toan | 13/09/2024 | 71 |
221 | Vũ Thị Thuyên | | V1T1-00014 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2024 | 71 |
222 | Vũ Thị Thuyên | | TO11-00011 | Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 13/09/2024 | 71 |
223 | Vũ Thị Thuyên | | SNV-01003 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2024 | 71 |
224 | Vũ Thị Thuyên | | DD1-00006 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 13/09/2024 | 71 |
225 | Vũ Thị Thuyên | | TNXH-00001 | Tự nhiên và xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 71 |
226 | Vũ Thị Yến | | TN2-00002 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
227 | Vũ Thị Yến | | TV3-00002 | Tiếng Việt 3 | Bùi Mạnh Dũng | 06/09/2024 | 78 |
228 | Vũ Thị Yến | | STKC-01251 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông 3 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 06/09/2024 | 78 |
229 | Vũ Thị Yến | | TKTO-00150 | Bài tập thực hành toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 06/09/2024 | 78 |
230 | Vũ Thị Yến | | SGV-00065 | TIếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
231 | Vũ Thị Yến | | SGV-00021 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
232 | Vũ Thị Yến | | TO3-00006 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 78 |
233 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00578 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 12 |
234 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00589 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 12 |
235 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00579 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 12 |
236 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00590 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 12 |
237 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00581 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 12 |
238 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00574 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 12 |
239 | Vũ Thu Hương | 5 D | STKC-00576 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 11/11/2024 | 12 |